预购商品
书目分类
特别推荐
使用說明 作者序 越語字母發音表 越南介紹 越南旅遊景點 基礎篇│Phần Cơ Bản CHƯƠNG 1. 越南語文字 Chữ Viết Tiếng Việt 認識越南文字和發音。 CHƯƠNG 2. 單母音與單子音的發音方法 Cách Phát Âm Nguyên Âm Đơnvà Phụ Âm Đơn 認識單母音和單子音如何發音。 CHƯƠNG 3. 母音與母音合成的發音方法Cách Phát Âm Nguyên Âm Kép 練習兩個或兩個以上的母音合成後的發音。 CHƯƠNG 4. 母音與子音合成的發音方法 Cách Phát Âm Phụ Âm Kép 練習母音和子音合成後的發音。 CHƯƠNG 5. 人稱代名詞 Đại Từ Nhân Xưng 認識因不同輩份而用的不同稱呼。 實用篇│Phần Thực Hành CHƯƠNG 1. 認識新朋友 Làm Quen Bạn Mới 自我介紹,向他人打招呼,認識新朋友。 PHẦN 1. 打招呼 Chào Hỏi. PHẦN 2. 詢問對方「你好嗎?」 Hỏi “Có khỏe không?” CHƯƠNG 2. 詢問個人資訊 Hỏi Người Khác Thông Tin Cá Nhân 詢問他人的職業、國籍和年齡。 PHẦN 1. 國家與職業介紹 Hỏi Quốc Tịch Và Giới Thiệu Nghề Nghiệp PHẦN 2. 年齡的問法 Hỏi Tuổi CHƯƠNG 3. 購物 Mua Sắm 數字的念法,銀行換錢,買東西殺價。 PHẦN 1. 兌換貨幣 Đổi Tiền PHẦN 2. 殺價/議價 Trả Giá CHƯƠNG 4. 介紹朋友和家人 Giới Thiệu Bạn Bè và Người Thân 介紹家庭成員以及狀態。 PHẦN 1. 介紹朋友給家人 Giới Thiệu Bạn Bè Với Gia Đình PHẦN 2. 表達家庭的狀況 Diễn Đạt Tình Trạng Hôn Nhân Gia Đình CHƯƠNG 5. 約會 Hẹn Hò 美好的約會,讚美餐廳的菜餚、抱怨送餐速度。 PHẦN 1. 請對方吃飯 Mời Bạn Bè Dùng Cơm PHẦN 2. 讚美與批評 Khen và Chê CHƯƠNG 6. 問路、搭乘交通工具和買票 Hỏi Đường Đi Và Mua Vé 認識方向和交通工具,問路,交通工具購票。 PHẦN 1. 問路 Hỏi Đường PHẦN 2. 購票搭乘交通工具 Mua Vé và Đón Tàu Xe CHƯƠNG 7. 旅館入住與客服 Nhận Phòng Khách Sạn Và Phục Vụ Khách Hàng 預訂旅館房間,旅館客服。 PHẦN 1. 入住 Nhận Phòng Khách Sạn PHẦN 2. 客服 Dịch vụ khách hàng
作者簡介 黎清映娟 南台科技大學企業管理系碩士。 越南農林大學企業管理系學士。 西雅圖城市大學華盛頓語言學院考取英語教學證照。 現任雙溪高中英文老師。 現任中壢高中越語老師。 專長為越語教學、英語教學。 黎清映芳 越南鴻龐國際大學城市管理系學士。 目前於元智大學應用外語研究所攻讀應用語言學。 現任中壢高中越語老師。 專長為越語教學、英語教學。 審訂者簡介 蔡氏清水 台灣國立成功大學台灣文學研究所碩士。 越南順化市師範學院語文、歷史與公民系學士。 曾任高雄市茄萣區衛生所兼任越南語通譯員。 現任社團法人高雄縣私立天聖社會福利基金會兼任講師。 現任高雄市海埔國小、成功國小、文藻外語學院、岡山社區大學、國立高雄海洋科技大學基礎教育中心兼任越南語講師。
客服公告
热门活动
订阅电子报