预购商品
书目分类
特别推荐
用注音符號學越南語全國唯一收錄,越南語、注音符號、華語,三種語言工具書!就算不會越語發音,只要會注音符號,即可拼讀標準北越腔(首都河內腔),一看就懂發音完全零障礙,保證輕鬆開口溜越語。由北越腔范水老師,親聲傳授標準發音。
1 Bảng chữ cái Tiếng Việt 越南語字母表 2 Câu cầu khiến 命令與請求用語 3 Câu hỏi đơn giản 簡單問句 4 Câu đáp đơn giản 簡單答句 5 Ngữ thăm hỏi 問候語 6 Ngữ cảm ơn 致謝語 7 Ngữ thông dụng cơ bản 基本用語 8 Những ngữ quen dùng khác 其他習慣用語 9 Khó khăn trong trao đổi ý kiến 溝通意見的困難 10 Ngữ khách khí 客氣用語 11 Đến thăm 訪問 12 Số đếm 數字 13 Thời gian 時間 14 Lịch 月曆 15 Thời tiết 天氣 16 Sân bay 機場 17 Nhà nghỉ 旅館 18 Nhà ăn 餐廳 19 Giao thông 交通 20 Hỏi đường 問路 21 Hẹn hò 約會 22 Kiến trúc 建築物 23 Giải trí/Thể thao 娛樂/運動 24 Mua hàng 購物 25 Giặt khô và giặt đồ 乾洗與洗衣 26 Gọi điện thoại 打電話 27 Hiệu thuốc 藥局 28 Cơ thể 身體 29 Đồ điện khí 電器用品 30 Lĩnh vực tin học 電腦周邊 31 Mạng và thư điện tử 網路和電子郵件 32 Gia đình 家庭 33 Xưng hô 稱呼 34 Ngân hàng 銀行 35 Bưu điện 郵局 36 Tiệm cắt tóc 理髮店 37 Tiệm làm đẹp 美容院 38 Động từ 動詞 39 Tính từ 形容詞 40 Đơn vị 單位 41 Đại từ 代詞 42 Phó từ 副詞
作者簡介 范水 越南河內人。 放棄了英文老師工作,來台展開新人生。 中文自修,成為職業譯者。 靠中-越語文口筆譯闖出屬於自己的一片天。 「學會一種新語言,拿到開啟新世界的鑰匙。」 相信您可以〜 一起加油吧!
客服公告
热门活动
订阅电子报