|
好好學實用越語A1(隨書附作者親錄標準越南語發音+朗讀音檔QR Code)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ISBN |
9786267274927 |
定价 |
NT450 |
售价 |
RM70.30 |
优惠价 |
RM62.57 *
|
作者 |
阮氏青河
|
出版社 |
瑞蘭國際
|
出版日期 |
2024-03-21 |
装订 |
平裝. 雙色印刷. 240 页. 26. |
库存量 |
海外库存 下单时可选择“空运”或“海运”(空运和海运需独立下单)。空运费每本书/CD是RM16.00。 空运需时8-11个工作天,海运需时约30个工作天。 (以上预计时间不包括出版社调货的时间以及尚未出版的预购商品) |
|
有现货时通知我 |
|
放入下次购买清单 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
人氣越南語名師──阮氏青河,
集結多年教學經驗傾力撰寫,
全國最實用的越語教材,
《好好學實用越語》只要好好學,
真的好好學!
學習越南語正夯!近年來,由於新住民增加及貿易往來頻繁,臺灣與東南亞關係密不可分,學習東南亞語言也成為一股新趨勢,其中,越南語更是許多人爭先恐後學習的語言之一!
★從零開始!好好學習越南語!
《好好學實用越語》的前身為《實用越語輕鬆學》,經過作者青河老師多年的教學與多次的修訂而有了《好好學實用越語》。
全書分為「A1」、「A2」兩冊,「A1」為1~15課,「A2」為16~30課,讀完兩冊,您會發現越語不但不難,還非常有趣呢!接著讓我們一起來看看有哪些內容吧!
本書「A1」由語音、會話、語法切入,學習順序由簡入深,主題包含越南的食、衣、住、行。其中實用會話的部分,每一課都藉由一個問題帶入,語言環境是從臺灣到越南,以臺灣為出發,模擬一位臺灣學生在臺灣學習越南語後再去越南學習與工作。
PART 1. 越南語字母與發音
1~5課:第1課先帶您認識字母與發音,介紹越南語的拼音結構、聲母、韻母、聲調等語音因素。接著第2課~第5課就是拼音的結構與練習,從單一字母造成母音、子音或複合子音的聲母開始學習,同時使用語音學的發音位置及發音方式呈現,並輔以注音符號,再搭配音檔一起聽、讀,就是要您打好越南語發音基礎!第2課更解釋越南語句子的成分、句法的結構,讓讀者從此可以從單一詞語來造簡易的句子。
不僅如此,第3課更有簡單的會話,會話中出現的詞彙,也是從拼音內所出現的韻母開始學習,本書以成人為教學對象,從文字來學拼音,所以這樣的安排能讓讀者看到句子就唸得出音來,而非一定要向老師或音檔模仿發音。
學完還有「拼音練習」及「簡單造句」小單元,讓您運用簡單的單字與句子做總複習。
PART 2. 正課
6~15課:開始教您活用越南語,每課都有不同主題,您將會學到購物、職業、方位……等日常生活的實用會話和詞彙,每學完一課,實力倍增。其中每課又囊括以下小單元:
►Hội thoại 會話
生活化的情境,越中對照的實用會話,搭配活潑生動的漫畫插圖,為您營造活潑、放鬆的學習氛圍。利用音檔跟讀,越南語不知不覺中越說越溜!
例:
(Tại văn phòng 在辦公室)
Minh: Chào giám đốc, tôi là nhân viên mới.
明:經理好,我是新來的職員。
Giám đốc Phong: Chào anh, anh tên là gì?
豐:你好,你叫什麼名字?
Minh: Tôi tên là Minh.
明:我叫明。
Giám đốc Phong: Anh là người Việt Nam phải không?
豐:你是越南人,是嗎?
Minh: Dạ vâng, tôi là người Việt Nam, hiện đang học thạc sĩ tại Đài Loan.
明:是的,我是越南人,目前正在在臺灣讀碩士。
Giám đốc Phong: Trước đây anh làm nghề gì?
豐:你之前做什麼職業?
Minh: Trước đây tôi làm kế toán.
明:我之前當過會計。
►Từ mới 生詞
會話中出現的常用生詞,這裡都幫您整理好了!連同詞性及中文意思,一同記起來吧!
例:
nhân viên(名):職員、員工
phải không(片語):是嗎
dạ vâng (片語):是的
hiện(副):現在、目前
thạc sĩ 名):碩士
tại(副):在、在於
trước đây(副):之前
làm(動):做、當、作、辦
nghề(名):職業
kế toán(名):會計
►Ngữ pháp 文法
學語言時總是對文法一個頭兩個大嗎?別怕!青河老師用最詳細好懂的解說以及例句,幫您釐清文法觀念。
例:
(問職業)
問別人的職業,可運用以下2種句型。
1.問句:主語+làm nghề gì?
回答:主語+là+職業名稱
主語+làm+職業名稱/動詞。
例如:
.Chị làm nghề gì? 妳做什麼職業?
→Tôi là giáo viên. 我是老師。
→ Tôi làm buôn bán. 我做買賣。
►Luyện tập 練習
驗收學習成效的時間到了!練習題濃縮前面所學精華,且聽、說、讀、寫四大能力皆會複習到,做完更能發現哪項能力需要加強。
例:
(三)Nghe và điền vào chỗ trống. 請聽錄音並填空。
1.Tôi là Việt Nam
2.Anh ấy không là người Đài Loan
3.Tôi là .
4. Chị là phải không?
5.Anh nghề gì?
►Bổ sung 補充
還想學到更多嗎?正課來不及說的觀念,一次補充給您,還有多元的主題單字(家庭關係、職業、國家、食物……等),讀完保證實力更上一層樓!
例:
(常見職業、職務名稱)
1.bác sỹ 醫生
2.ca sĩ 歌手
3.cảnh sát 警察
4.công chức 公務員
5.công nhân 工人
6.kiến trúc sư 建築師
PART 3. 附錄
學完整本書之後,書末的附錄也別錯過!
►越南語音素一覽表
發音規則太多,記到混淆了嗎?不用往前慢慢翻,直接看看音素一覽表吧!聲母、韻母、聲調全整理成清楚易懂的表格,讓您一次複習!
從發音到單字、文法、會話,用對方法,學好越南語一點也不難。快跟著《好好學實用越語》和青河老師一起好好地學會最實用的越南語吧!
本書特色
★本書6大特色
1.從字母、發音到詞彙、文法,循序漸進,完整學習!
課程專為零基礎者規畫,從字母、發音開始,到進階文法、會話,一步一步紮實學習,累積深厚實力!
2.輕鬆又實用的會話,快速活用越南語!
有別於一般淺談即止的片面會話,跳脫只會打招呼的台詞,網羅大大小小最貼近你我生活的實用句子,不論去機場、飯店、購物、醫院都能輕鬆溝通!
3.詳盡精闢的文法解說,越南語越學越簡單!
再複雜的文法,透過作者詳細說明與例句輔助,讓您一讀就懂,一點就通!
4.多元的練習題,即時檢測實力,學習效果加倍!
每課後面的練習題涵蓋聽、說、讀、寫四大核心能力,讓您一次複習到位!
5.豐富的補充單字,越南語實力更上一層樓!
本書A1、A2兩冊囊括上千單字量,而且還分門別類加以整理,保證讓您想用的時候夠用、用的時候安心!
6.作者親錄音檔,跟著說出一口最道地的越南語!
發音、單字、會話皆有錄製最標準的越南語音檔,跟著聽一聽、讀一讀,越南語交流暢談無阻!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
目錄
作者序:越南語,應該要好好的學
致謝
越南文字發展史
如何使用本書
主要登場人物
Bài 1: Kết cấu ngữ âm và loại từ trong tiếng Việt
第1課:越南語文字的「拼音結構」與「詞性」
一、Kết cấu ngữ âm của tiếng Việt 越南語文字的拼音結構
二、Từ Hán Việt 漢越詞
三、Các loại từ trong tiếng Việt 越南語的詞性
Bài 2: Thanh mẫu, vận mẫu, thanh điệu
第2課:越南語中的聲母、韻母與聲調
一、Bảng chữ cái tiếng Việt 越南語字母表
二、Nguyên âm 母音
三、Phụ âm 子音
四、Các phụ âm dễ nhầm lẫn 容易混淆的子音
五、Các quy tắc đặc biệt giữa âm và chữ 文字與發音之例外規則
六、Thanh điệu 聲調
七、Luyện tập phát âm 拼音練習
八、Các thành phần chính trong câu tiếng Việt 越南語句子的成分
Bài 3: Sự kết hợp giữa nguyên âm và âm cuối tạo thành vần
第3課:母音與尾音造成韻母
一、Nguyên âm trước kết hợp với âm cuối 前母音與韻尾
二、Nguyên âm giữa kết hợp với âm cuối 中母音與韻尾
三、Nguyên âm sau kết hợp với âm cuối 後母音與韻尾
四、Hội thoại 會話
五、Bổ sung 補充:越南語「稱呼代名詞」對照表
Bài 4: Sự kết hợp giữa nguyên âm đôi và âm cuối tạo thành vần
第4課:雙母音與韻尾造成韻母
一、Nguyên âm đôi 雙母音的結構
二、Hội thoại 會話
三、Bổ sung 補充:常見國名
Bài 5: Sự kết hợp giữa âm đầu và vần
第5課:介音與韻母的結合
一、Sự kết hợp giữa âm đầu và vần 介音與韻母的結合
二、Hội thoại 會話
三、Bổ sung 補充:越南文輸入法
Bài 6: Anh làm nghề gì?
第6課:你做什麼職業?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:常見職業、職務名稱
Bài 7: Đây là cái gì?
第7課:這是什麼?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:常用物品+菜單
Bài 8: Chị có bánh mì không?
第8課:姊姊有麵包嗎?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:常見越南菜餚
Bài 9: Quyển này bao nhiêu tiền?
第9課:這本書多少錢?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:數學用詞與口語整數數字
Bài 10: Cậu mua từ điển ở đâu?
第10課:你在哪裡買辭典?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:地點(公共場所)
Bài 11: Bàn làm việc của cậu ở đâu?
第11課:你的辦公桌在哪裡?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:家庭成員
Bài 12: Hôm nay cậu có phải đi học không?
第12課:今天你要上課嗎?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:各類假日
Bài 13: Bây giờ là mấy giờ?
第13課:現在幾點?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:日常生活常做的工作(動作)
Bài 14 : Hôm nay là thứ mấy?
第14課:今天是星期幾?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:越南的節日
Bài 15: Bao giờ cậu đi Việt Nam?
第15課:你什麼時候要去越南?
一、Hội thoại 會話
二、Từ mới 生詞
三、Ngữ pháp 文法
四、Luyện tập 練習
五、Bổ sung 補充:越南春節的活動
附錄
越南語音素一覽表
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
作者簡介
阮氏青河(Nguyễn Thị Thanh Hà)
臺灣新住民
.2001年從越南河內國家大學法文系畢業後,2002年來臺擔任工廠女工,為與工廠同事溝通,努力自修中文。
.2005年成為新住民,2007年進入國立成功大學歷史研究所就讀,並開始教授越南語。
.2011年碩士畢業,開始在南臺灣各大學任教。
.2021年取得國立成功大學歷史研究所博士學位。
經歷
.亞細亞國際傳播社翻譯、《四方報》越南語版兼任翻譯、基督教疼厝邊全人發展關顧協會社工助理兼通譯
.永康社區大學、崑山科技大學、國立屏東科技大學、國立高雄大學東亞語文學系、國立成功大學外語中心、國立高雄第一科技大學、國立臺南大學推廣教育中心、臺南市私立德光高級中學、國立新豐高級中學、經濟部中華民國對外貿易發展協會等越南語教師
.國立高雄科技大學、國立嘉義大學、國立臺南大學、長榮大學兼任助理教授
Email:[email protected]
Facebook搜尋:來去越南語
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|