|
目錄
〈如何使用本書〉
〈練字的基本功〉
一七九二人八十又
NHẤT/ THẤT/CỬU/ NHỊ/NHÂN/BÁT/THẬP/HỰU
三上下久也千口大
TAM/THƯỢNG/HẠ/CỬU/DÃ/THIÊN/KHẨU/ĐẠI
女子小山工己不中
NỮ/TỬ/TIỂU/SƠN/CÔNG/KỶ/BẤT/TRUNG, TRÚNG
五什今元公六分午
NGŨ/THẬM/KIM/NGUYÊN/CÔNG/LỤC/PHÂN, PHẬN/NGỌ
友天太少心手文方
HỮU/THIÊN/THÁI/THIỂU, THIẾU/TÂM/THỦ/VĂN/PHƯƠNG/THỦ
日月比水火牛王他
NHẬT/NGUYỆT/Bỉ, BỈ /THỦY/HỎA/NGƯU/VƯƠNG/THA
以出包半去句只叫
DĨ/XUẤT/BAO/BÁN/KHỨ/CÚ/CHÍCH/KHIẾU
可台臺右四外奶它
KHẢ/THAI/THAI/HỮU/TƯ/NGOẠI/NÃI/THA
左打本生用白件休
TẢ/ĐẢ/BỔN/SANH/DỤNG/BẠCH/KIỆN/HƯU
先共再吃同名因在
TIÊN/CỘNG/TÁI/CẬT/ĐỒNG/DANH/NHÂN/TẠI
地多她好字安年早
ĐỊA/ĐA/THA/HẢO, HIẾU/TỰ/AN/NIÊN/TẢO
有百老自衣西位住
HỮU/BÁCH/LÃO/TỰ/Y/TÂY/VỊ/TRÚ
你別吧坐弟快我找
NỂ/BIỆT/BA/TOẠ/ĐỆ/KHOÁI/NGÃ/TRẢO
每沒男見走車那事
MỖI/MỘT, MỘT/NAM/KIẾN/TẨU/XA/NA/ SỰ/
些來兒兩到呢和咖
TA/LAI/NHI/LƯỢNG, LƯỠNG/ĐÁO/NI/HÒA, HÒA, HỌA, HÒA, HÒA/CA
妳妹姐姓店念房所
NHĨ/MUỘI/TỶ/TÍNH/ĐIẾM/NIỆM/PHÒNG/SỞ
明朋服杯東果枝法
MINH/BẰNG/PHỤC/BÔI/ĐÔNG/QUẢ/CHI/PHÁP
爸玩的知空花長門
BÁ/NGOẠN/ĐÍCH, ĐÍCH, ĐÍCH/TRI/KHÔNG, KHÔNG/HOA/TRƯỜNG, TRƯỞNG/MÔN
雨非前室很後怎星
VŨ/PHI/TIỀN/THẤT/HẤN/HẬU/CHẨM/TINH
昨是為看紅美英要
TẠC/THỊ/VI,VI/KHÁN, KHAN/HỒNG/MỸ/ANH/YẾU, YÊU
面風飛個們候哥哪
DIỆN/PHONG/PHI/CÁ/MÔN/HẬU/CA/NÁ
家師息拿時書校氣
GIA/SƯ/TỨC/NÃ/THÌ/THƯ/HIỆU, GIÁC/KHÍ
真能茶起馬高做唸
CHÂN/NĂNG/TRÀ/KHỞI/MÃ/CAO/TỐ/NIỆM
問啡國夠帶常張得
VẤN/PHI/QUỐC/CÚ/ĐÁI/THƯỜNG/TRƯƠNG/ĐẮC, ĐẮC, ĐẮC
從您教晚現這都喜
TÒNG/NĨN/GIÁO, GIÁO/VÃN/HIỆN/GIÁ/ĐÔ, ĐÔ/HỶ
喝就幾最期短給買
HÁT, HÁT/TỰU/CƠ, KỶ/TỐI/KỲ/ĐOẢN/CẤP, CẤP/MÃI
開飯黑嗎塊媽想愛
KHAI/PHẠN/HẮC/MA, MA/KHỐI/MA/TƯỞNG/ÁI
新歲號會裡裏話跟
TÂN/TUẾ/HIỆU/HỘI,HỘI,HỘI/LÍ/LÍ/THOẠI/CÂN
路過道電對說麼寫
LỘ/QUA, QUÁ/ĐẠO/ĐIỆN/ĐỐI/THUYẾT, THUYẾT/MA/TẢ/LẠC, NHẠC, LẠC
樂樣誰請學機錢頭
DẠNG/THÙY/THỈNH/HỌC/CƠ/TIỀN/ĐẦU
謝點還覺鐘歡聽灣
TẠ/ĐIỂM/GIÁC, GIÁC/HOÀN, HOÀN/IÁC/CHUNG/HOAN/THÍNH/LOAN
|
|