目錄
前言
目錄
重點文法
Bài 1 (第1課)
XIN CHÀO! (你好!)
Chào hỏi (問候)
Đại từ nhân xưng (人稱代名詞)
Hỏi tên (問姓名)
Hỏi quốc tịch (問國籍)
Còn...? (那…呢?)
Bài 2 (第2課)
LÀM QUEN (認識)
Số đếm (數字)
Hỏi tuổi (問年齡)
Hỏi nghề nghiệp (問職業)
Hỏi số điện thoại (問電話號碼)
Bài 3 (第3課)
BẠN SỐNG Ở ĐÂU? (你住在哪裡?)
Ở đâu? (在哪裡?)
Đi đâu? (去哪裡?)
Đại từ nhân xưng (人稱代名詞(複數))
Bài 4 (第4課)
BẠN ĂN TỐI LÚC MẤY GIỜ? (你幾點吃晚餐?)
Mấy giờ? (幾點?)
Lúc mấy giờ? (幾點?)
Thường (通常)
Cũng (也)
Bài 5 (第5課)
BẠN SINH THÁNG MẤY? (你幾月出生?)
Thứ mấy? (星期幾?)
Ngày bao nhiêu? (幾號?)
Tháng mấy? (幾月?)
Cách nói ngày tháng năm (日期的說法)
Thứ tự thời gian (時間順序)
Bài 6 (第6課)
BẠN ĐANG LÀM GÌ? (你在做什麼?)
Đang (在、正在)
Vào / Vào lúc (在(時間、日期) )
Từ... đến... (從…到…)
Phải không? (是不是?)
Bài 7 (第7課)
CÁI MÁY TÍNH NÀY CỦA AI? (這台電腦是誰的?)
Danh từ chỉ đơn vị (量詞)
Của (的)
Của ai (誰的)
Đây / Này (這)
Có... không? (有…嗎?)
Bài 8 (第8課)
GIA ĐÌNH EM CÓ MẤY NGƯỜI? (你家裡有幾個人?)
Mấy / Bao nhiêu (幾個/多少)
Có (有)
Có... không? (有…嗎?)
Đã... chưa? (已經…了嗎?)
Thứ + số thứ tự (第+數字(表示序數))
Bài 9 (第9課)
EM MUỐN ĂN GÌ? (你想要吃什麼?)
Muốn (想要)
Sẽ ((未來式)要、會)
Được (可以、能)
Rất (很、非常)
Gọi món ăn (點)
Bài 10 (第10課)
ANH BIẾT CHƠI BÓNG ĐÁ KHÔNG? (你會踢足球嗎?)
Biết (會、知道)
Hơi (有一點)
Có thể; Không thể (會;不會/能;不能)
Lúc... ((在)…的時候)
Bài 11 (第11課)
KHI NÀO EM VỀ ĐÀI LOAN? (你什麼時候回台灣?)
Sắp (即將)
Khi nào / Bao giờ (何時)
Mấy (幾)
Nửa; Rưỡi (半)
Bài 12 (第12課)
EM NGHỈ TẾT BAO LÂU? (你休幾天年假?)
Bao lâu? (多久?)
Bao lâu rồi? (多久了?)
Bao lâu nữa? (再多久、還要多久?)
Nữa (再)
Khoảng (大概、大約)
BẢNG ĐỐI CHIẾU TỪ VỰNG THƯỜNG DÙNG (日常用詞對照表)
NỘI DUNG HỘI THOẠI (TIẾNG HOA) (會話內容(華語))
NỘI DUNG BÀI NGHE VÀ ĐÁP ÁN (聽力內容與答案) |